1 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền SEK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
246,66 xcd

kr1,000 SEK = $0,2467 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Đông Caribê
1 SEK0.24666 XCD
5 SEK1.23328 XCD
10 SEK2.46656 XCD
20 SEK4.93312 XCD
50 SEK12.33280 XCD
100 SEK24.66560 XCD
250 SEK61.66400 XCD
500 SEK123.32800 XCD
1000 SEK246.65600 XCD
2000 SEK493.31200 XCD
5000 SEK1,233.28000 XCD
10000 SEK2,466.56000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Thụy Điển
1 XCD4.05422 SEK
5 XCD20.27110 SEK
10 XCD40.54220 SEK
20 XCD81.08440 SEK
50 XCD202.71100 SEK
100 XCD405.42200 SEK
250 XCD1,013.55500 SEK
500 XCD2,027.11000 SEK
1000 XCD4,054.22000 SEK
2000 XCD8,108.44000 SEK
5000 XCD20,271.10000 SEK
10000 XCD40,542.20000 SEK