5 Krona Thụy Điển sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền SEK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
1,25 xcd

kr1,000 SEK = $0,2498 XCD

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Đông Caribê
1 SEK0.24976 XCD
5 SEK1.24880 XCD
10 SEK2.49759 XCD
20 SEK4.99518 XCD
50 SEK12.48795 XCD
100 SEK24.97590 XCD
250 SEK62.43975 XCD
500 SEK124.87950 XCD
1000 SEK249.75900 XCD
2000 SEK499.51800 XCD
5000 SEK1,248.79500 XCD
10000 SEK2,497.59000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Thụy Điển
1 XCD4.00385 SEK
5 XCD20.01925 SEK
10 XCD40.03850 SEK
20 XCD80.07700 SEK
50 XCD200.19250 SEK
100 XCD400.38500 SEK
250 XCD1,000.96250 SEK
500 XCD2,001.92500 SEK
1000 XCD4,003.85000 SEK
2000 XCD8,007.70000 SEK
5000 XCD20,019.25000 SEK
10000 XCD40,038.50000 SEK