500 Đô-la Đông Caribê sang Bảng Guernsey

Đổi tiền XCD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xcd
148,17 ggp

$1,000 XCD = £0,2963 GGP

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Guernsey
1 XCD0.29633 GGP
5 XCD1.48166 GGP
10 XCD2.96332 GGP
20 XCD5.92664 GGP
50 XCD14.81660 GGP
100 XCD29.63320 GGP
250 XCD74.08300 GGP
500 XCD148.16600 GGP
1000 XCD296.33200 GGP
2000 XCD592.66400 GGP
5000 XCD1,481.66000 GGP
10000 XCD2,963.32000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Đông Caribê
1 GGP3.37460 XCD
5 GGP16.87300 XCD
10 GGP33.74600 XCD
20 GGP67.49200 XCD
50 GGP168.73000 XCD
100 GGP337.46000 XCD
250 GGP843.65000 XCD
500 GGP1,687.30000 XCD
1000 GGP3,374.60000 XCD
2000 GGP6,749.20000 XCD
5000 GGP16,873.00000 XCD
10000 GGP33,746.00000 XCD