20 Bảng Guernsey sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GGP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
67,44 xcd

£1,000 GGP = $3,372 XCD

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Đông Caribê
1 GGP3.37189 XCD
5 GGP16.85945 XCD
10 GGP33.71890 XCD
20 GGP67.43780 XCD
50 GGP168.59450 XCD
100 GGP337.18900 XCD
250 GGP842.97250 XCD
500 GGP1,685.94500 XCD
1000 GGP3,371.89000 XCD
2000 GGP6,743.78000 XCD
5000 GGP16,859.45000 XCD
10000 GGP33,718.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Guernsey
1 XCD0.29657 GGP
5 XCD1.48285 GGP
10 XCD2.96569 GGP
20 XCD5.93138 GGP
50 XCD14.82845 GGP
100 XCD29.65690 GGP
250 XCD74.14225 GGP
500 XCD148.28450 GGP
1000 XCD296.56900 GGP
2000 XCD593.13800 GGP
5000 XCD1,482.84500 GGP
10000 XCD2,965.69000 GGP