Franc CFA Trung Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XAF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xaf
4.208,54 tzs

FCFA1,000 XAF = tzs4,209 TZS

Mid-market exchange rate at 17:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Shilling Tanzania
1 XAF4.20854 TZS
5 XAF21.04270 TZS
10 XAF42.08540 TZS
20 XAF84.17080 TZS
50 XAF210.42700 TZS
100 XAF420.85400 TZS
250 XAF1,052.13500 TZS
500 XAF2,104.27000 TZS
1000 XAF4,208.54000 TZS
2000 XAF8,417.08000 TZS
5000 XAF21,042.70000 TZS
10000 XAF42,085.40000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Trung Phi
1 TZS0.23761 XAF
5 TZS1.18806 XAF
10 TZS2.37612 XAF
20 TZS4.75224 XAF
50 TZS11.88060 XAF
100 TZS23.76120 XAF
250 TZS59.40300 XAF
500 TZS118.80600 XAF
1000 TZS237.61200 XAF
2000 TZS475.22400 XAF
5000 TZS1,188.06000 XAF
10000 TZS2,376.12000 XAF