500 Franc CFA Trung Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XAF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xaf
2.148,48 tzs

FCFA1,000 XAF = tzs4,297 TZS

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Shilling Tanzania
1 XAF4.29695 TZS
5 XAF21.48475 TZS
10 XAF42.96950 TZS
20 XAF85.93900 TZS
50 XAF214.84750 TZS
100 XAF429.69500 TZS
250 XAF1,074.23750 TZS
500 XAF2,148.47500 TZS
1000 XAF4,296.95000 TZS
2000 XAF8,593.90000 TZS
5000 XAF21,484.75000 TZS
10000 XAF42,969.50000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Trung Phi
1 TZS0.23272 XAF
5 TZS1.16362 XAF
10 TZS2.32723 XAF
20 TZS4.65446 XAF
50 TZS11.63615 XAF
100 TZS23.27230 XAF
250 TZS58.18075 XAF
500 TZS116.36150 XAF
1000 TZS232.72300 XAF
2000 TZS465.44600 XAF
5000 TZS1,163.61500 XAF
10000 TZS2,327.23000 XAF