50 Shilling Tanzania sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền TZS sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
12 xaf

tzs1,000 TZS = FCFA0,2335 XAF

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Trung Phi
1 TZS0.23349 XAF
5 TZS1.16747 XAF
10 TZS2.33493 XAF
20 TZS4.66986 XAF
50 TZS11.67465 XAF
100 TZS23.34930 XAF
250 TZS58.37325 XAF
500 TZS116.74650 XAF
1000 TZS233.49300 XAF
2000 TZS466.98600 XAF
5000 TZS1,167.46500 XAF
10000 TZS2,334.93000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Shilling Tanzania
1 XAF4.28278 TZS
5 XAF21.41390 TZS
10 XAF42.82780 TZS
20 XAF85.65560 TZS
50 XAF214.13900 TZS
100 XAF428.27800 TZS
250 XAF1,070.69500 TZS
500 XAF2,141.39000 TZS
1000 XAF4,282.78000 TZS
2000 XAF8,565.56000 TZS
5000 XAF21,413.90000 TZS
10000 XAF42,827.80000 TZS