Đổi tiền WST sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Tala Samoa sang Krona Thụy Điển

20 wst
78,97 sek

WS$1,000 WST = kr3,949 SEK

Mid-market exchange rate at 03:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krona Thụy Điển
1 WST3.94858 SEK
5 WST19.74290 SEK
10 WST39.48580 SEK
20 WST78.97160 SEK
50 WST197.42900 SEK
100 WST394.85800 SEK
250 WST987.14500 SEK
500 WST1,974.29000 SEK
1000 WST3,948.58000 SEK
2000 WST7,897.16000 SEK
5000 WST19,742.90000 SEK
10000 WST39,485.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tala Samoa
1 SEK0.25326 WST
5 SEK1.26628 WST
10 SEK2.53256 WST
20 SEK5.06512 WST
50 SEK12.66280 WST
100 SEK25.32560 WST
250 SEK63.31400 WST
500 SEK126.62800 WST
1000 SEK253.25600 WST
2000 SEK506.51200 WST
5000 SEK1,266.28000 WST
10000 SEK2,532.56000 WST