250 Krona Thụy Điển sang Tala Samoa

Đổi tiền SEK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
62,63 wst

kr1,000 SEK = WS$0,2505 WST

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Tala Samoa
1 SEK0.25051 WST
5 SEK1.25257 WST
10 SEK2.50513 WST
20 SEK5.01026 WST
50 SEK12.52565 WST
100 SEK25.05130 WST
250 SEK62.62825 WST
500 SEK125.25650 WST
1000 SEK250.51300 WST
2000 SEK501.02600 WST
5000 SEK1,252.56500 WST
10000 SEK2,505.13000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krona Thụy Điển
1 WST3.99181 SEK
5 WST19.95905 SEK
10 WST39.91810 SEK
20 WST79.83620 SEK
50 WST199.59050 SEK
100 WST399.18100 SEK
250 WST997.95250 SEK
500 WST1,995.90500 SEK
1000 WST3,991.81000 SEK
2000 WST7,983.62000 SEK
5000 WST19,959.05000 SEK
10000 WST39,918.10000 SEK