10 Tala Samoa sang Rupee Nepal

Đổi tiền WST sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
482,66 npr

WS$1,000 WST = ₨48,27 NPR

Mid-market exchange rate at 11:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rupee Nepal
1 WST48.26550 NPR
5 WST241.32750 NPR
10 WST482.65500 NPR
20 WST965.31000 NPR
50 WST2,413.27500 NPR
100 WST4,826.55000 NPR
250 WST12,066.37500 NPR
500 WST24,132.75000 NPR
1000 WST48,265.50000 NPR
2000 WST96,531.00000 NPR
5000 WST241,327.50000 NPR
10000 WST482,655.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tala Samoa
1 NPR0.02072 WST
5 NPR0.10359 WST
10 NPR0.20719 WST
20 NPR0.41437 WST
50 NPR1.03594 WST
100 NPR2.07187 WST
250 NPR5.17968 WST
500 NPR10.35935 WST
1000 NPR20.71870 WST
2000 NPR41.43740 WST
5000 NPR103.59350 WST
10000 NPR207.18700 WST