5 Tala Samoa sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền WST sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
28,22 mvr

WS$1,000 WST = MVR5,645 MVR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rufiyaa Maldives
1 WST5.64464 MVR
5 WST28.22320 MVR
10 WST56.44640 MVR
20 WST112.89280 MVR
50 WST282.23200 MVR
100 WST564.46400 MVR
250 WST1,411.16000 MVR
500 WST2,822.32000 MVR
1000 WST5,644.64000 MVR
2000 WST11,289.28000 MVR
5000 WST28,223.20000 MVR
10000 WST56,446.40000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tala Samoa
1 MVR0.17716 WST
5 MVR0.88580 WST
10 MVR1.77159 WST
20 MVR3.54318 WST
50 MVR8.85795 WST
100 MVR17.71590 WST
250 MVR44.28975 WST
500 MVR88.57950 WST
1000 MVR177.15900 WST
2000 MVR354.31800 WST
5000 MVR885.79500 WST
10000 MVR1,771.59000 WST