250 Tala Samoa sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền WST sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
1.403,64 mvr

WS$1,000 WST = MVR5,615 MVR

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rufiyaa Maldives
1 WST5.61457 MVR
5 WST28.07285 MVR
10 WST56.14570 MVR
20 WST112.29140 MVR
50 WST280.72850 MVR
100 WST561.45700 MVR
250 WST1,403.64250 MVR
500 WST2,807.28500 MVR
1000 WST5,614.57000 MVR
2000 WST11,229.14000 MVR
5000 WST28,072.85000 MVR
10000 WST56,145.70000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tala Samoa
1 MVR0.17811 WST
5 MVR0.89054 WST
10 MVR1.78108 WST
20 MVR3.56216 WST
50 MVR8.90540 WST
100 MVR17.81080 WST
250 MVR44.52700 WST
500 MVR89.05400 WST
1000 MVR178.10800 WST
2000 MVR356.21600 WST
5000 MVR890.54000 WST
10000 MVR1,781.08000 WST