100 Rufiyaa Maldives sang Tala Samoa

Đổi tiền MVR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
17,83 wst

MVR1,000 MVR = WS$0,1783 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tala Samoa
1 MVR0.17830 WST
5 MVR0.89150 WST
10 MVR1.78299 WST
20 MVR3.56598 WST
50 MVR8.91495 WST
100 MVR17.82990 WST
250 MVR44.57475 WST
500 MVR89.14950 WST
1000 MVR178.29900 WST
2000 MVR356.59800 WST
5000 MVR891.49500 WST
10000 MVR1,782.99000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rufiyaa Maldives
1 WST5.60854 MVR
5 WST28.04270 MVR
10 WST56.08540 MVR
20 WST112.17080 MVR
50 WST280.42700 MVR
100 WST560.85400 MVR
250 WST1,402.13500 MVR
500 WST2,804.27000 MVR
1000 WST5,608.54000 MVR
2000 WST11,217.08000 MVR
5000 WST28,042.70000 MVR
10000 WST56,085.40000 MVR