Tala Samoa sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền WST sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
5.575,39 mvr

WS$1,000 WST = MVR5,575 MVR

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rufiyaa Maldives
1 WST5.57539 MVR
5 WST27.87695 MVR
10 WST55.75390 MVR
20 WST111.50780 MVR
50 WST278.76950 MVR
100 WST557.53900 MVR
250 WST1,393.84750 MVR
500 WST2,787.69500 MVR
1000 WST5,575.39000 MVR
2000 WST11,150.78000 MVR
5000 WST27,876.95000 MVR
10000 WST55,753.90000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tala Samoa
1 MVR0.17936 WST
5 MVR0.89680 WST
10 MVR1.79360 WST
20 MVR3.58720 WST
50 MVR8.96800 WST
100 MVR17.93600 WST
250 MVR44.84000 WST
500 MVR89.68000 WST
1000 MVR179.36000 WST
2000 MVR358.72000 WST
5000 MVR896.80000 WST
10000 MVR1,793.60000 WST