50 Tala Samoa sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền WST sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
126,30 dkk

WS$1,000 WST = kr2,526 DKK

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Đan Mạch
1 WST2.52600 DKK
5 WST12.63000 DKK
10 WST25.26000 DKK
20 WST50.52000 DKK
50 WST126.30000 DKK
100 WST252.60000 DKK
250 WST631.50000 DKK
500 WST1,263.00000 DKK
1000 WST2,526.00000 DKK
2000 WST5,052.00000 DKK
5000 WST12,630.00000 DKK
10000 WST25,260.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tala Samoa
1 DKK0.39588 WST
5 DKK1.97942 WST
10 DKK3.95883 WST
20 DKK7.91766 WST
50 DKK19.79415 WST
100 DKK39.58830 WST
250 DKK98.97075 WST
500 DKK197.94150 WST
1000 DKK395.88300 WST
2000 DKK791.76600 WST
5000 DKK1,979.41500 WST
10000 DKK3,958.83000 WST