10 nghìn Tala Samoa sang Rúp Belarus

Đổi tiền WST sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
11.914,10 byn

WS$1,000 WST = Br1,191 BYN

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Belarus
1 WST1.19141 BYN
5 WST5.95705 BYN
10 WST11.91410 BYN
20 WST23.82820 BYN
50 WST59.57050 BYN
100 WST119.14100 BYN
250 WST297.85250 BYN
500 WST595.70500 BYN
1000 WST1,191.41000 BYN
2000 WST2,382.82000 BYN
5000 WST5,957.05000 BYN
10000 WST11,914.10000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Tala Samoa
1 BYN0.83934 WST
5 BYN4.19669 WST
10 BYN8.39338 WST
20 BYN16.78676 WST
50 BYN41.96690 WST
100 BYN83.93380 WST
250 BYN209.83450 WST
500 BYN419.66900 WST
1000 BYN839.33800 WST
2000 BYN1,678.67600 WST
5000 BYN4,196.69000 WST
10000 BYN8,393.38000 WST