20 Tala Samoa sang Rúp Belarus

Đổi tiền WST sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
23,79 byn

WS$1,000 WST = Br1,189 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Belarus
1 WST1.18930 BYN
5 WST5.94650 BYN
10 WST11.89300 BYN
20 WST23.78600 BYN
50 WST59.46500 BYN
100 WST118.93000 BYN
250 WST297.32500 BYN
500 WST594.65000 BYN
1000 WST1,189.30000 BYN
2000 WST2,378.60000 BYN
5000 WST5,946.50000 BYN
10000 WST11,893.00000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Tala Samoa
1 BYN0.84083 WST
5 BYN4.20416 WST
10 BYN8.40832 WST
20 BYN16.81664 WST
50 BYN42.04160 WST
100 BYN84.08320 WST
250 BYN210.20800 WST
500 BYN420.41600 WST
1000 BYN840.83200 WST
2000 BYN1,681.66400 WST
5000 BYN4,204.16000 WST
10000 BYN8,408.32000 WST