5.000 Rúp Belarus sang Tala Samoa

Đổi tiền BYN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 byn
4.196,09 wst

Br1,000 BYN = WS$0,8392 WST

Mid-market exchange rate at 21:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Tala Samoa
1 BYN0.83922 WST
5 BYN4.19609 WST
10 BYN8.39218 WST
20 BYN16.78436 WST
50 BYN41.96090 WST
100 BYN83.92180 WST
250 BYN209.80450 WST
500 BYN419.60900 WST
1000 BYN839.21800 WST
2000 BYN1,678.43600 WST
5000 BYN4,196.09000 WST
10000 BYN8,392.18000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rúp Belarus
1 WST1.19159 BYN
5 WST5.95795 BYN
10 WST11.91590 BYN
20 WST23.83180 BYN
50 WST59.57950 BYN
100 WST119.15900 BYN
250 WST297.89750 BYN
500 WST595.79500 BYN
1000 WST1,191.59000 BYN
2000 WST2,383.18000 BYN
5000 WST5,957.95000 BYN
10000 WST11,915.90000 BYN