250 Vatu Vanuatu sang currency-names.VES

Đổi tiền VUV sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vuv
74,86 ves

VT1,000 VUV = Bs.0,2994 VES

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / currency.VES
1 VUV0.29944 VES
5 VUV1.49721 VES
10 VUV2.99442 VES
20 VUV5.98884 VES
50 VUV14.97210 VES
100 VUV29.94420 VES
250 VUV74.86050 VES
500 VUV149.72100 VES
1000 VUV299.44200 VES
2000 VUV598.88400 VES
5000 VUV1,497.21000 VES
10000 VUV2,994.42000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Vatu Vanuatu
1 VES3.33955 VUV
5 VES16.69775 VUV
10 VES33.39550 VUV
20 VES66.79100 VUV
50 VES166.97750 VUV
100 VES333.95500 VUV
250 VES834.88750 VUV
500 VES1,669.77500 VUV
1000 VES3,339.55000 VUV
2000 VES6,679.10000 VUV
5000 VES16,697.75000 VUV
10000 VES33,395.50000 VUV