10 currency-names.VES sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền VES sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
33 vuv

Bs.1,000 VES = VT3,284 VUV

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Vatu Vanuatu
1 VES3.28435 VUV
5 VES16.42175 VUV
10 VES32.84350 VUV
20 VES65.68700 VUV
50 VES164.21750 VUV
100 VES328.43500 VUV
250 VES821.08750 VUV
500 VES1,642.17500 VUV
1000 VES3,284.35000 VUV
2000 VES6,568.70000 VUV
5000 VES16,421.75000 VUV
10000 VES32,843.50000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / currency.VES
1 VUV0.30447 VES
5 VUV1.52237 VES
10 VUV3.04474 VES
20 VUV6.08948 VES
50 VUV15.22370 VES
100 VUV30.44740 VES
250 VUV76.11850 VES
500 VUV152.23700 VES
1000 VUV304.47400 VES
2000 VUV608.94800 VES
5000 VUV1,522.37000 VES
10000 VUV3,044.74000 VES