5 Vatu Vanuatu sang Shilling Kenya

Đổi tiền VUV sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
5 kes

VT1,000 VUV = Ksh1,084 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Kenya
1 VUV1.08402 KES
5 VUV5.42010 KES
10 VUV10.84020 KES
20 VUV21.68040 KES
50 VUV54.20100 KES
100 VUV108.40200 KES
250 VUV271.00500 KES
500 VUV542.01000 KES
1000 VUV1,084.02000 KES
2000 VUV2,168.04000 KES
5000 VUV5,420.10000 KES
10000 VUV10,840.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Vatu Vanuatu
1 KES0.92250 VUV
5 KES4.61248 VUV
10 KES9.22496 VUV
20 KES18.44992 VUV
50 KES46.12480 VUV
100 KES92.24960 VUV
250 KES230.62400 VUV
500 KES461.24800 VUV
1000 KES922.49600 VUV
2000 KES1,844.99200 VUV
5000 KES4,612.48000 VUV
10000 KES9,224.96000 VUV