500 Shilling Kenya sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền KES sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
462 vuv

Ksh1,000 KES = VT0,9236 VUV

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Vatu Vanuatu
1 KES0.92363 VUV
5 KES4.61817 VUV
10 KES9.23634 VUV
20 KES18.47268 VUV
50 KES46.18170 VUV
100 KES92.36340 VUV
250 KES230.90850 VUV
500 KES461.81700 VUV
1000 KES923.63400 VUV
2000 KES1,847.26800 VUV
5000 KES4,618.17000 VUV
10000 KES9,236.34000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Kenya
1 VUV1.08268 KES
5 VUV5.41340 KES
10 VUV10.82680 KES
20 VUV21.65360 KES
50 VUV54.13400 KES
100 VUV108.26800 KES
250 VUV270.67000 KES
500 VUV541.34000 KES
1000 VUV1,082.68000 KES
2000 VUV2,165.36000 KES
5000 VUV5,413.40000 KES
10000 VUV10,826.80000 KES