250 Shilling Kenya sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền KES sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kes
224 vuv

Ksh1,000 KES = VT0,8975 VUV

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Vatu Vanuatu
1 KES0.89748 VUV
5 KES4.48740 VUV
10 KES8.97480 VUV
20 KES17.94960 VUV
50 KES44.87400 VUV
100 KES89.74800 VUV
250 KES224.37000 VUV
500 KES448.74000 VUV
1000 KES897.48000 VUV
2000 KES1,794.96000 VUV
5000 KES4,487.40000 VUV
10000 KES8,974.80000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Kenya
1 VUV1.11423 KES
5 VUV5.57115 KES
10 VUV11.14230 KES
20 VUV22.28460 KES
50 VUV55.71150 KES
100 VUV111.42300 KES
250 VUV278.55750 KES
500 VUV557.11500 KES
1000 VUV1,114.23000 KES
2000 VUV2,228.46000 KES
5000 VUV5,571.15000 KES
10000 VUV11,142.30000 KES