1 nghìn Vatu Vanuatu sang currency-names.ERN

Đổi tiền VUV sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
123,47 ern

VT1,000 VUV = Nfk0,1235 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Nakfa Eritrea
1 VUV0.12347 ERN
5 VUV0.61736 ERN
10 VUV1.23472 ERN
20 VUV2.46944 ERN
50 VUV6.17360 ERN
100 VUV12.34720 ERN
250 VUV30.86800 ERN
500 VUV61.73600 ERN
1000 VUV123.47200 ERN
2000 VUV246.94400 ERN
5000 VUV617.36000 ERN
10000 VUV1,234.72000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Vatu Vanuatu
1 ERN8.09900 VUV
5 ERN40.49500 VUV
10 ERN80.99000 VUV
20 ERN161.98000 VUV
50 ERN404.95000 VUV
100 ERN809.90000 VUV
250 ERN2,024.75000 VUV
500 ERN4,049.50000 VUV
1000 ERN8,099.00000 VUV
2000 ERN16,198.00000 VUV
5000 ERN40,495.00000 VUV
10000 ERN80,990.00000 VUV