100 currency-names.ERN sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền ERN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
810 vuv

Nfk1,000 ERN = VT8,100 VUV

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Vatu Vanuatu
1 ERN8.09967 VUV
5 ERN40.49835 VUV
10 ERN80.99670 VUV
20 ERN161.99340 VUV
50 ERN404.98350 VUV
100 ERN809.96700 VUV
250 ERN2,024.91750 VUV
500 ERN4,049.83500 VUV
1000 ERN8,099.67000 VUV
2000 ERN16,199.34000 VUV
5000 ERN40,498.35000 VUV
10000 ERN80,996.70000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Nakfa Eritrea
1 VUV0.12346 ERN
5 VUV0.61731 ERN
10 VUV1.23462 ERN
20 VUV2.46924 ERN
50 VUV6.17310 ERN
100 VUV12.34620 ERN
250 VUV30.86550 ERN
500 VUV61.73100 ERN
1000 VUV123.46200 ERN
2000 VUV246.92400 ERN
5000 VUV617.31000 ERN
10000 VUV1,234.62000 ERN