10 Vatu Vanuatu sang Florin Aruba

Đổi tiền VUV sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
0,15 awg

VT1,000 VUV = ƒ0,01481 AWG

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Florin Aruba
1 VUV0.01481 AWG
5 VUV0.07407 AWG
10 VUV0.14815 AWG
20 VUV0.29630 AWG
50 VUV0.74074 AWG
100 VUV1.48148 AWG
250 VUV3.70370 AWG
500 VUV7.40740 AWG
1000 VUV14.81480 AWG
2000 VUV29.62960 AWG
5000 VUV74.07400 AWG
10000 VUV148.14800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Vatu Vanuatu
1 AWG67.50000 VUV
5 AWG337.50000 VUV
10 AWG675.00000 VUV
20 AWG1,350.00000 VUV
50 AWG3,375.00000 VUV
100 AWG6,750.00000 VUV
250 AWG16,875.00000 VUV
500 AWG33,750.00000 VUV
1000 AWG67,500.00000 VUV
2000 AWG135,000.00000 VUV
5000 AWG337,500.00000 VUV
10000 AWG675,000.00000 VUV