10 nghìn Florin Aruba sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền AWG sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
675.587 vuv

ƒ1,000 AWG = VT67,56 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Vatu Vanuatu
1 AWG67.55870 VUV
5 AWG337.79350 VUV
10 AWG675.58700 VUV
20 AWG1,351.17400 VUV
50 AWG3,377.93500 VUV
100 AWG6,755.87000 VUV
250 AWG16,889.67500 VUV
500 AWG33,779.35000 VUV
1000 AWG67,558.70000 VUV
2000 AWG135,117.40000 VUV
5000 AWG337,793.50000 VUV
10000 AWG675,587.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Florin Aruba
1 VUV0.01480 AWG
5 VUV0.07401 AWG
10 VUV0.14802 AWG
20 VUV0.29604 AWG
50 VUV0.74010 AWG
100 VUV1.48020 AWG
250 VUV3.70050 AWG
500 VUV7.40100 AWG
1000 VUV14.80200 AWG
2000 VUV29.60400 AWG
5000 VUV74.01000 AWG
10000 VUV148.02000 AWG