1 Đồng Việt Nam sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền VND sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0 vuv

₫1,000 VND = VT0,004739 VUV

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Vatu Vanuatu
1000 VND4.73853 VUV
2000 VND9.47706 VUV
5000 VND23.69265 VUV
10000 VND47.38530 VUV
20000 VND94.77060 VUV
50000 VND236.92650 VUV
100000 VND473.85300 VUV
200000 VND947.70600 VUV
500000 VND2,369.26500 VUV
1000000 VND4,738.53000 VUV
2000000 VND9,477.06000 VUV
5000000 VND23,692.65000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đồng Việt Nam
1 VUV211.03600 VND
5 VUV1,055.18000 VND
10 VUV2,110.36000 VND
20 VUV4,220.72000 VND
50 VUV10,551.80000 VND
100 VUV21,103.60000 VND
250 VUV52,759.00000 VND
500 VUV105,518.00000 VND
1000 VUV211,036.00000 VND
2000 VUV422,072.00000 VND
5000 VUV1,055,180.00000 VND
10000 VUV2,110,360.00000 VND