1 nghìn Đồng Việt Nam sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền VND sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
5 vuv

₫1,000 VND = VT0,004722 VUV

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Vatu Vanuatu
1000 VND4.72176 VUV
2000 VND9.44352 VUV
5000 VND23.60880 VUV
10000 VND47.21760 VUV
20000 VND94.43520 VUV
50000 VND236.08800 VUV
100000 VND472.17600 VUV
200000 VND944.35200 VUV
500000 VND2,360.88000 VUV
1000000 VND4,721.76000 VUV
2000000 VND9,443.52000 VUV
5000000 VND23,608.80000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đồng Việt Nam
1 VUV211.78500 VND
5 VUV1,058.92500 VND
10 VUV2,117.85000 VND
20 VUV4,235.70000 VND
50 VUV10,589.25000 VND
100 VUV21,178.50000 VND
250 VUV52,946.25000 VND
500 VUV105,892.50000 VND
1000 VUV211,785.00000 VND
2000 VUV423,570.00000 VND
5000 VUV1,058,925.00000 VND
10000 VUV2,117,850.00000 VND