10 Vatu Vanuatu sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền VUV sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
2.109 vnd

VT1,000 VUV = ₫210,9 VND

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đồng Việt Nam
1 VUV210.94700 VND
5 VUV1,054.73500 VND
10 VUV2,109.47000 VND
20 VUV4,218.94000 VND
50 VUV10,547.35000 VND
100 VUV21,094.70000 VND
250 VUV52,736.75000 VND
500 VUV105,473.50000 VND
1000 VUV210,947.00000 VND
2000 VUV421,894.00000 VND
5000 VUV1,054,735.00000 VND
10000 VUV2,109,470.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Vatu Vanuatu
1000 VND4.74053 VUV
2000 VND9.48106 VUV
5000 VND23.70265 VUV
10000 VND47.40530 VUV
20000 VND94.81060 VUV
50000 VND237.02650 VUV
100000 VND474.05300 VUV
200000 VND948.10600 VUV
500000 VND2,370.26500 VUV
1000000 VND4,740.53000 VUV
2000000 VND9,481.06000 VUV
5000000 VND23,702.65000 VUV