1 Đồng Việt Nam sang currency-names.SOS

Đổi tiền VND sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0,02 sos

₫1,000 VND = Sh.So.0,02245 SOS

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Somalia
1000 VND22.45270 SOS
2000 VND44.90540 SOS
5000 VND112.26350 SOS
10000 VND224.52700 SOS
20000 VND449.05400 SOS
50000 VND1,122.63500 SOS
100000 VND2,245.27000 SOS
200000 VND4,490.54000 SOS
500000 VND11,226.35000 SOS
1000000 VND22,452.70000 SOS
2000000 VND44,905.40000 SOS
5000000 VND112,263.50000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Đồng Việt Nam
1 SOS44.53810 VND
5 SOS222.69050 VND
10 SOS445.38100 VND
20 SOS890.76200 VND
50 SOS2,226.90500 VND
100 SOS4,453.81000 VND
250 SOS11,134.52500 VND
500 SOS22,269.05000 VND
1000 SOS44,538.10000 VND
2000 SOS89,076.20000 VND
5000 SOS222,690.50000 VND
10000 SOS445,381.00000 VND