50 Đồng Việt Nam sang Rúp Nga

Đổi tiền VND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,18 rub

₫1,000 VND = руб0,003638 RUB

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga
1 VND0.00364 RUB
5 VND0.01819 RUB
10 VND0.03638 RUB
20 VND0.07276 RUB
50 VND0.18190 RUB
100 VND0.36379 RUB
250 VND0.90949 RUB
500 VND1.81897 RUB
1000 VND3.63794 RUB
2000 VND7.27588 RUB
5000 VND18.18970 RUB
10000 VND36.37940 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam
1 RUB274.88100 VND
5 RUB1,374.40500 VND
10 RUB2,748.81000 VND
20 RUB5,497.62000 VND
50 RUB13,744.05000 VND
100 RUB27,488.10000 VND
250 RUB68,720.25000 VND
500 RUB137,440.50000 VND
1000 RUB274,881.00000 VND
2000 RUB549,762.00000 VND
5000 RUB1,374,405.00000 VND
10000 RUB2,748,810.00000 VND