50 Rúp Nga sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền RUB sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
13.848 vnd

руб1,000 RUB = ₫277,0 VND

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam
1 RUB276.96900 VND
5 RUB1,384.84500 VND
10 RUB2,769.69000 VND
20 RUB5,539.38000 VND
50 RUB13,848.45000 VND
100 RUB27,696.90000 VND
250 RUB69,242.25000 VND
500 RUB138,484.50000 VND
1000 RUB276,969.00000 VND
2000 RUB553,938.00000 VND
5000 RUB1,384,845.00000 VND
10000 RUB2,769,690.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga
1 VND0.00361 RUB
5 VND0.01805 RUB
10 VND0.03611 RUB
20 VND0.07221 RUB
50 VND0.18053 RUB
100 VND0.36105 RUB
250 VND0.90263 RUB
500 VND1.80526 RUB
1000 VND3.61051 RUB
2000 VND7.22102 RUB
5000 VND18.05255 RUB
10000 VND36.10510 RUB