250 Đồng Việt Nam sang Rúp Nga

Đổi tiền VND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vnd
0,89 rub

₫1,000 VND = руб0,003570 RUB

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga
1 VND0.00357 RUB
5 VND0.01785 RUB
10 VND0.03570 RUB
20 VND0.07140 RUB
50 VND0.17851 RUB
100 VND0.35702 RUB
250 VND0.89255 RUB
500 VND1.78510 RUB
1000 VND3.57019 RUB
2000 VND7.14038 RUB
5000 VND17.85095 RUB
10000 VND35.70190 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam
1 RUB280.09700 VND
5 RUB1,400.48500 VND
10 RUB2,800.97000 VND
20 RUB5,601.94000 VND
50 RUB14,004.85000 VND
100 RUB28,009.70000 VND
250 RUB70,024.25000 VND
500 RUB140,048.50000 VND
1000 RUB280,097.00000 VND
2000 RUB560,194.00000 VND
5000 RUB1,400,485.00000 VND
10000 RUB2,800,970.00000 VND