Đổi tiền VND sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal | |
---|---|
1000 VND | 5.24735 NPR |
2000 VND | 10.49470 NPR |
5000 VND | 26.23675 NPR |
10000 VND | 52.47350 NPR |
20000 VND | 104.94700 NPR |
50000 VND | 262.36750 NPR |
100000 VND | 524.73500 NPR |
200000 VND | 1,049.47000 NPR |
500000 VND | 2,623.67500 NPR |
1000000 VND | 5,247.35000 NPR |
2000000 VND | 10,494.70000 NPR |
5000000 VND | 26,236.75000 NPR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 NPR | 190.57200 VND |
5 NPR | 952.86000 VND |
10 NPR | 1,905.72000 VND |
20 NPR | 3,811.44000 VND |
50 NPR | 9,528.60000 VND |
100 NPR | 19,057.20000 VND |
250 NPR | 47,643.00000 VND |
500 NPR | 95,286.00000 VND |
1000 NPR | 190,572.00000 VND |
2000 NPR | 381,144.00000 VND |
5000 NPR | 952,860.00000 VND |
10000 NPR | 1,905,720.00000 VND |