10 nghìn Rupee Nepal sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền NPR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
1.897.700 vnd

₨1,000 NPR = ₫189,8 VND

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam
1 NPR189.77000 VND
5 NPR948.85000 VND
10 NPR1,897.70000 VND
20 NPR3,795.40000 VND
50 NPR9,488.50000 VND
100 NPR18,977.00000 VND
250 NPR47,442.50000 VND
500 NPR94,885.00000 VND
1000 NPR189,770.00000 VND
2000 NPR379,540.00000 VND
5000 NPR948,850.00000 VND
10000 NPR1,897,700.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal
1 VND0.00527 NPR
5 VND0.02635 NPR
10 VND0.05270 NPR
20 VND0.10539 NPR
50 VND0.26348 NPR
100 VND0.52695 NPR
250 VND1.31738 NPR
500 VND2.63477 NPR
1000 VND5.26954 NPR
2000 VND10.53908 NPR
5000 VND26.34770 NPR
10000 VND52.69540 NPR