20 currency-names.VES sang Leu Romania

Đổi tiền VES sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
2,51 ron

Bs.1,000 VES = L0,1255 RON

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Romania
1 VES0.12550 RON
5 VES0.62751 RON
10 VES1.25501 RON
20 VES2.51002 RON
50 VES6.27505 RON
100 VES12.55010 RON
250 VES31.37525 RON
500 VES62.75050 RON
1000 VES125.50100 RON
2000 VES251.00200 RON
5000 VES627.50500 RON
10000 VES1,255.01000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / currency.VES
1 RON7.96803 VES
5 RON39.84015 VES
10 RON79.68030 VES
20 RON159.36060 VES
50 RON398.40150 VES
100 RON796.80300 VES
250 RON1,992.00750 VES
500 RON3,984.01500 VES
1000 RON7,968.03000 VES
2000 RON15,936.06000 VES
5000 RON39,840.15000 VES
10000 RON79,680.30000 VES