1 currency-names.VES sang Leu Romania

Đổi tiền VES sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,12 ron

Bs.1,000 VES = L0,1249 RON

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Romania
1 VES0.12490 RON
5 VES0.62451 RON
10 VES1.24902 RON
20 VES2.49804 RON
50 VES6.24510 RON
100 VES12.49020 RON
250 VES31.22550 RON
500 VES62.45100 RON
1000 VES124.90200 RON
2000 VES249.80400 RON
5000 VES624.51000 RON
10000 VES1,249.02000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / currency.VES
1 RON8.00628 VES
5 RON40.03140 VES
10 RON80.06280 VES
20 RON160.12560 VES
50 RON400.31400 VES
100 RON800.62800 VES
250 RON2,001.57000 VES
500 RON4,003.14000 VES
1000 RON8,006.28000 VES
2000 RON16,012.56000 VES
5000 RON40,031.40000 VES
10000 RON80,062.80000 VES