1 nghìn currency-names.VES sang Leu Romania

Đổi tiền VES sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
125,27 ron

Bs.1,000 VES = L0,1253 RON

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Romania
1 VES0.12527 RON
5 VES0.62637 RON
10 VES1.25273 RON
20 VES2.50546 RON
50 VES6.26365 RON
100 VES12.52730 RON
250 VES31.31825 RON
500 VES62.63650 RON
1000 VES125.27300 RON
2000 VES250.54600 RON
5000 VES626.36500 RON
10000 VES1,252.73000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / currency.VES
1 RON7.98259 VES
5 RON39.91295 VES
10 RON79.82590 VES
20 RON159.65180 VES
50 RON399.12950 VES
100 RON798.25900 VES
250 RON1,995.64750 VES
500 RON3,991.29500 VES
1000 RON7,982.59000 VES
2000 RON15,965.18000 VES
5000 RON39,912.95000 VES
10000 RON79,825.90000 VES