500 currency-names.VES sang Lari Gruzia

Đổi tiền VES sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
39,28 gel

Bs.1,000 VES = ₾0,07857 GEL

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lari Gruzia
1 VES0.07857 GEL
5 VES0.39285 GEL
10 VES0.78569 GEL
20 VES1.57138 GEL
50 VES3.92845 GEL
100 VES7.85690 GEL
250 VES19.64225 GEL
500 VES39.28450 GEL
1000 VES78.56900 GEL
2000 VES157.13800 GEL
5000 VES392.84500 GEL
10000 VES785.69000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / currency.VES
1 GEL12.72770 VES
5 GEL63.63850 VES
10 GEL127.27700 VES
20 GEL254.55400 VES
50 GEL636.38500 VES
100 GEL1,272.77000 VES
250 GEL3,181.92500 VES
500 GEL6,363.85000 VES
1000 GEL12,727.70000 VES
2000 GEL25,455.40000 VES
5000 GEL63,638.50000 VES
10000 GEL127,277.00000 VES