1 nghìn currency-names.VES sang Lari Gruzia

Đổi tiền VES sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
78,56 gel

Bs.1,000 VES = ₾0,07856 GEL

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lari Gruzia
1 VES0.07856 GEL
5 VES0.39278 GEL
10 VES0.78555 GEL
20 VES1.57111 GEL
50 VES3.92777 GEL
100 VES7.85553 GEL
250 VES19.63882 GEL
500 VES39.27765 GEL
1000 VES78.55530 GEL
2000 VES157.11060 GEL
5000 VES392.77650 GEL
10000 VES785.55300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / currency.VES
1 GEL12.72990 VES
5 GEL63.64950 VES
10 GEL127.29900 VES
20 GEL254.59800 VES
50 GEL636.49500 VES
100 GEL1,272.99000 VES
250 GEL3,182.47500 VES
500 GEL6,364.95000 VES
1000 GEL12,729.90000 VES
2000 GEL25,459.80000 VES
5000 GEL63,649.50000 VES
10000 GEL127,299.00000 VES