5 currency-names.VES sang Lari Gruzia

Đổi tiền VES sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
0.39 gel

Bs.1.000 VES = ₾0.07858 GEL

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lari Gruzia
1 VES0.07858 GEL
5 VES0.39290 GEL
10 VES0.78580 GEL
20 VES1.57160 GEL
50 VES3.92900 GEL
100 VES7.85800 GEL
250 VES19.64500 GEL
500 VES39.29000 GEL
1000 VES78.58000 GEL
2000 VES157.16000 GEL
5000 VES392.90000 GEL
10000 VES785.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / currency.VES
1 GEL12.72590 VES
5 GEL63.62950 VES
10 GEL127.25900 VES
20 GEL254.51800 VES
50 GEL636.29500 VES
100 GEL1272.59000 VES
250 GEL3181.47500 VES
500 GEL6362.95000 VES
1000 GEL12725.90000 VES
2000 GEL25451.80000 VES
5000 GEL63629.50000 VES
10000 GEL127259.00000 VES