50 currency-names.VES sang Lari Gruzia

Đổi tiền VES sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
3,80 gel

Bs.1,000 VES = ₾0,07600 GEL

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lari Gruzia
1 VES0.07600 GEL
5 VES0.38002 GEL
10 VES0.76004 GEL
20 VES1.52008 GEL
50 VES3.80019 GEL
100 VES7.60038 GEL
250 VES19.00095 GEL
500 VES38.00190 GEL
1000 VES76.00380 GEL
2000 VES152.00760 GEL
5000 VES380.01900 GEL
10000 VES760.03800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / currency.VES
1 GEL13.15720 VES
5 GEL65.78600 VES
10 GEL131.57200 VES
20 GEL263.14400 VES
50 GEL657.86000 VES
100 GEL1,315.72000 VES
250 GEL3,289.30000 VES
500 GEL6,578.60000 VES
1000 GEL13,157.20000 VES
2000 GEL26,314.40000 VES
5000 GEL65,786.00000 VES
10000 GEL131,572.00000 VES