Krona Thụy Điển sang Lek Albania

Đổi tiền SEK sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
8.618,61 all

kr1,000 SEK = Lek8,619 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lek Albania
1 SEK8.61861 ALL
5 SEK43.09305 ALL
10 SEK86.18610 ALL
20 SEK172.37220 ALL
50 SEK430.93050 ALL
100 SEK861.86100 ALL
250 SEK2,154.65250 ALL
500 SEK4,309.30500 ALL
1000 SEK8,618.61000 ALL
2000 SEK17,237.22000 ALL
5000 SEK43,093.05000 ALL
10000 SEK86,186.10000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krona Thụy Điển
1 ALL0.11603 SEK
5 ALL0.58014 SEK
10 ALL1.16028 SEK
20 ALL2.32056 SEK
50 ALL5.80140 SEK
100 ALL11.60280 SEK
250 ALL29.00700 SEK
500 ALL58.01400 SEK
1000 ALL116.02800 SEK
2000 ALL232.05600 SEK
5000 ALL580.14000 SEK
10000 ALL1,160.28000 SEK