Đổi tiền UZS sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Som Uzbekistan sang currency-names.IQD

10.000 uzs
1.031,58 iqd

so'm1,000 UZS = ع.د0,1032 IQD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dinar Iraq
1 UZS0.10316 IQD
5 UZS0.51579 IQD
10 UZS1.03158 IQD
20 UZS2.06316 IQD
50 UZS5.15790 IQD
100 UZS10.31580 IQD
250 UZS25.78950 IQD
500 UZS51.57900 IQD
1000 UZS103.15800 IQD
2000 UZS206.31600 IQD
5000 UZS515.79000 IQD
10000 UZS1,031.58000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Som Uzbekistan
1 IQD9.69389 UZS
5 IQD48.46945 UZS
10 IQD96.93890 UZS
20 IQD193.87780 UZS
50 IQD484.69450 UZS
100 IQD969.38900 UZS
250 IQD2,423.47250 UZS
500 IQD4,846.94500 UZS
1000 IQD9,693.89000 UZS
2000 IQD19,387.78000 UZS
5000 IQD48,469.45000 UZS
10000 IQD96,938.90000 UZS