Peso Uruguay sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UYU sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
282,92 sek

$U1,000 UYU = kr0,2829 SEK

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krona Thụy Điển
1 UYU0.28292 SEK
5 UYU1.41458 SEK
10 UYU2.82917 SEK
20 UYU5.65834 SEK
50 UYU14.14585 SEK
100 UYU28.29170 SEK
250 UYU70.72925 SEK
500 UYU141.45850 SEK
1000 UYU282.91700 SEK
2000 UYU565.83400 SEK
5000 UYU1,414.58500 SEK
10000 UYU2,829.17000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Uruguay
1 SEK3.53461 UYU
5 SEK17.67305 UYU
10 SEK35.34610 UYU
20 SEK70.69220 UYU
50 SEK176.73050 UYU
100 SEK353.46100 UYU
250 SEK883.65250 UYU
500 SEK1,767.30500 UYU
1000 SEK3,534.61000 UYU
2000 SEK7,069.22000 UYU
5000 SEK17,673.05000 UYU
10000 SEK35,346.10000 UYU