50 Krona Thụy Điển sang Peso Uruguay

Đổi tiền SEK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sek
179,72 uyu

kr1,000 SEK = $U3,594 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Uruguay
1 SEK3.59446 UYU
5 SEK17.97230 UYU
10 SEK35.94460 UYU
20 SEK71.88920 UYU
50 SEK179.72300 UYU
100 SEK359.44600 UYU
250 SEK898.61500 UYU
500 SEK1,797.23000 UYU
1000 SEK3,594.46000 UYU
2000 SEK7,188.92000 UYU
5000 SEK17,972.30000 UYU
10000 SEK35,944.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krona Thụy Điển
1 UYU0.27821 SEK
5 UYU1.39103 SEK
10 UYU2.78206 SEK
20 UYU5.56412 SEK
50 UYU13.91030 SEK
100 UYU27.82060 SEK
250 UYU69.55150 SEK
500 UYU139.10300 SEK
1000 UYU278.20600 SEK
2000 UYU556.41200 SEK
5000 UYU1,391.03000 SEK
10000 UYU2,782.06000 SEK