Peso Uruguay sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UYU sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
1.238,67 mur

$U1,000 UYU = ₨1,239 MUR

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Mauritia
1 UYU1.23867 MUR
5 UYU6.19335 MUR
10 UYU12.38670 MUR
20 UYU24.77340 MUR
50 UYU61.93350 MUR
100 UYU123.86700 MUR
250 UYU309.66750 MUR
500 UYU619.33500 MUR
1000 UYU1,238.67000 MUR
2000 UYU2,477.34000 MUR
5000 UYU6,193.35000 MUR
10000 UYU12,386.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Uruguay
1 MUR0.80732 UYU
5 MUR4.03660 UYU
10 MUR8.07319 UYU
20 MUR16.14638 UYU
50 MUR40.36595 UYU
100 MUR80.73190 UYU
250 MUR201.82975 UYU
500 MUR403.65950 UYU
1000 MUR807.31900 UYU
2000 MUR1,614.63800 UYU
5000 MUR4,036.59500 UYU
10000 MUR8,073.19000 UYU