5 Peso Uruguay sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UYU sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
6,06 mur

$U1,000 UYU = ₨1,212 MUR

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Mauritia
1 UYU1.21162 MUR
5 UYU6.05810 MUR
10 UYU12.11620 MUR
20 UYU24.23240 MUR
50 UYU60.58100 MUR
100 UYU121.16200 MUR
250 UYU302.90500 MUR
500 UYU605.81000 MUR
1000 UYU1,211.62000 MUR
2000 UYU2,423.24000 MUR
5000 UYU6,058.10000 MUR
10000 UYU12,116.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Uruguay
1 MUR0.82534 UYU
5 MUR4.12670 UYU
10 MUR8.25339 UYU
20 MUR16.50678 UYU
50 MUR41.26695 UYU
100 MUR82.53390 UYU
250 MUR206.33475 UYU
500 MUR412.66950 UYU
1000 MUR825.33900 UYU
2000 MUR1,650.67800 UYU
5000 MUR4,126.69500 UYU
10000 MUR8,253.39000 UYU