10 nghìn Rupee Mauritia sang Peso Uruguay

Đổi tiền MUR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
8.233,34 uyu

₨1,000 MUR = $U0,8233 UYU

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Uruguay
1 MUR0.82333 UYU
5 MUR4.11667 UYU
10 MUR8.23334 UYU
20 MUR16.46668 UYU
50 MUR41.16670 UYU
100 MUR82.33340 UYU
250 MUR205.83350 UYU
500 MUR411.66700 UYU
1000 MUR823.33400 UYU
2000 MUR1,646.66800 UYU
5000 MUR4,116.67000 UYU
10000 MUR8,233.34000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Mauritia
1 UYU1.21457 MUR
5 UYU6.07285 MUR
10 UYU12.14570 MUR
20 UYU24.29140 MUR
50 UYU60.72850 MUR
100 UYU121.45700 MUR
250 UYU303.64250 MUR
500 UYU607.28500 MUR
1000 UYU1,214.57000 MUR
2000 UYU2,429.14000 MUR
5000 UYU6,072.85000 MUR
10000 UYU12,145.70000 MUR